• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    subterranean

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    underground
    bể chứa dầu ngầm dưới đất
    underground oil storage
    công sự ngầm dưới đất
    underground casemate-type tank
    công tác (ngầm) dưới đất
    underground work
    công trình (ngầm) dưới đất
    underground work
    dây dẫn ngầm dưới đất
    underground line
    kho hơi đốt ngầm dưới đất
    underground gas storage
    kho ngầm (dưới đất)
    underground storage
    mức nước ngầm (dưới đất)
    underground water level
    nhà máy điện ngầm (dưới đất)
    underground power station
    nước ngầm (dưới đất)
    underground water
    trạm phát điện ngầm (dưới đất)
    underground power plant building
    đường cáp ngầm dưới đất
    underground line
    đường ống ngầm dưới đất
    underground pipeline

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X