• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    pressure-sensitive

    Giải thích VN: 1. chỉ một chất kết dính khả năng kết dính hiệu quả khi chịu một áp nhỏ. 2. chỉ một vật, chẳng hạn như nhãn mác, sử dụng chất kết dính [[này. ]]

    Giải thích EN: 1. describing an adhesive that bonds most efficiently when a light pressure is applied.describing an adhesive that bonds most efficiently when a light pressure is applied. 2. describing an item, such as a label, employing this type of adhesive.describing an item, such as a label, employing this type of adhesive.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X