-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Couette viscometer
Giải thích VN: Thiết bị dùng đo độ nhớt của chất lỏng bằng cách ghi lại những ảnh hưởng mà chất lỏng tạo ra trong một rôto hoặc 2 xy lanh đồng [[trục. ]]
Giải thích EN: An instrument used to measure the viscosity of a liquid by recording the effect that the liquid has on the rotation of two vertical coaxial cylinders. Also, ROTATIONAL VISCOMETER.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ