• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    peru balsam

    Giải thích VN: Chất lỏng thơm, màu đen giống mật đường, vị đắng lấy từ các cây họ đậu Central American leguminous Myroxylon pereirae dùng làm thuốc, chất thơm sản xuất socola. Từ tương tự:BLACK BALSAM, CHINA OIL, INDIAN [[BALSAM. ]]

    Giải thích EN: A dark, aromatic, molasseslike liquid with a bitter taste, obtained from the Central American leguminous tree, Myroxylon pereirae; used in medicine, perfumes, and in the manufacture of chocolate. Also, BLACK BALSAM, CHINA OIL, INDIAN BALSAM.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X