-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
calcination
Giải thích VN: Đốt một chất rắn ở nhiệt độ cao, dưói nhiệt độ nóng chảy, nhằm tạo ra một điều kiện của phân hủy bằng [[nhiệt. ]]
Giải thích EN: The heating of a solid to a high temperature, below its melting point, to create a condition of thermal decomposition or a phase transition other than melting or fusing.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ