• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    optical reflectometer

    Giải thích VN: Một thiết bị dùng để đo tỷ số của luồng phản xạ tới một luồng bất kỳ các bước sóng trong phạm vi hay gần quang phổ quan sát [[được. ]]

    Giải thích EN: An instrument used to measure the ratio of reflected flux to incident flux (reflectance) at wavelengths in or near the visible spectrum.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X