• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    helical-fin section

    Giải thích VN: Một bề mặt kéo dài từ một hình dạng xoắn, làm tăng diện tích mặt ngoài của các ống trong quy trình xử chất lỏng, giúp tăng hiệu suất trao đổi [[nhiệt. ]]

    Giải thích EN: An extended surface form having a helical shape, which increases the external surface area of process-fluid tubes, thereby increasing heat-exchange efficiency.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X