-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
style
- ngôn ngữ phong cách có thể mở rộng
- Extensible Style language (XSL)
- ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa học theo phong cách tư liệu
- Document Style Semantics and Specifications Language (DSSSL)
- phong cách (kiến trúc) cổ điển giả
- pseudo-classic style
- phong cách (kiến trúc) dân gian
- popular style
- phong cách (kiến trúc) Roman
- Roman style
- phong cách Byzantin
- Byzantine style
- phong cách chuyển tiếp
- transition style
- phong cách Gotic
- Gothic style
- phong cách Gotich giả
- pseudo-Gothic style
- phong cách kết cấu
- structural style
- phong cách kiến trúc
- architectural style
- phong cách kiến trúc Anglo-Noman
- Anglo-Normal style
- phong cách kiến trúc Anglo-Sacxon
- Anglo-Saxon style
- phong cách kiến trúc Elizaber
- Elizabethan style
- phong cách kiến trúc Tuxcan
- Tuscan style
- phong cách quốc tế
- international style
- phong cách trình bày
- layout style
- sự thống nhất phong cách
- style unity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ