• Thông dụng

    Danh từ
    (Bot) stem; stalk
    Danh từ
    coupon

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    stem

    Giải thích VN: Trong ấn loát, đây nét đứng chính của một [[tự. ]]

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    peddunculus
    peduncle
    cuống khứu, giải khứu
    olfactory peduncle
    cuống não
    cerebral peduncle
    cuống tiểu não giữa
    cerebellar peduncle

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    stub
    cuống vỏ bọc động
    engine nacelle stub
    phiếu cuống (để gắn)
    stub card

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    counterfoil
    cuống cổ tức
    dividend counterfoil
    shaft
    stalk
    stem
    giai đoạn sấy cuống (thuốc )
    stem drying compression
    thiết bị làm ẩm cuống (thuốc )
    stem steamer
    stipe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X