• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    photometer

    Giải thích VN: Đồng hồ dùng đo cường độ ánh [[sáng. ]]

    quang kế bằng quang điện
    photoelectric photometer
    quang kế Lummer-Brodhun
    Lummer-Brodhun photometer
    quang kế nêm
    wedge photometer
    quang kế ngọn lửa
    flame photometer
    quang kế nhấp nháy
    flicker photometer
    quang kế nhìn (bằng) mắt
    visual photometer
    quang kế quang điện
    photoelectric (al) photometer
    sunshine integrator

    Giải thích VN: Dụng cụ đo cường độ thời gian ánh sáng mặt trời chiếu vào một [[vùng. ]]

    Giải thích EN: An instrument that measures the total intensity and duration of sunlight falling in an area.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X