-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
jump
- bước nhảy của electron
- electron jump
- bước nhảy của hàm số
- jump of a function
- bước nhảy dạng sóng
- undular jump
- bước nhảy dạng sóng
- undulary jump
- bước nhảy hoàn toàn
- direct jump
- bước nhảy hữu hạn
- finite jump
- bước nhảy lượng tử
- quantum jump
- bước nhảy nhiệt độ
- temperature jump
- bước nhảy tần số
- frequency jump
- bước nhảy thế
- potential jump
- bước nhảy thủy lực
- hydraulic jump
- bước nhảy thủy lực chì
- submerged hydraulic jump
- bước nhảy ứng suất
- stress jump
- bước nhảy xa
- unsubmerged jump
- câu lệnh nhảy
- jump statement
- cầu nhảy trượt tuyết
- ski-jump
- chiều cao nước nhảy
- jump height
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- hydraulic jump length
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- length of hydraulic jump
- chiều dài nước nhảy
- length of hydraulic jump
- chiều sâu co hẹp (trong đoạn nước nhẩy)
- contracted depth (inhydraulic jump)
- chiều sâu nước nhảy
- jump depth
- chiều sâu nước nhảy liên hợp
- first hydraulic jump
- chuyển vị bước nhảy thủy lực
- displacement of hydraulic jump
- cuốn nhảy
- jump scrolling
- hàm bước nhảy
- jump function
- hiện tượng nhảy
- jump phenomenon
- hiện tượng nước nhảy
- hydraulic jump phenomenon
- hố giảm sức bằng nước nhảy
- hydraulic jump dissipater
- lệnh nhảy
- jump command
- lệnh nhảy
- jump instruction
- lệnh nhảy có điều kiện
- condition jump
- lệnh nhảy có điều kiện
- conditional jump instruction
- lệnh nhảy không điều kiện
- unconditional jump instruction
- năng lượng nước nhảy
- jump energy
- nhảy có điều kiện
- conditional jump
- Nhảy khung (mã kênh C/I)
- Frame Jump (C/I channel code) (FJ)
- nhảy lượng tử
- quantum jump
- nhảy phía trên
- jump backward
- nhảy sang bên
- side jump
- nhẩy số
- gear jump-out
- nhẩy số
- jump-out
- nhảy đến chương trình con
- jump into a subroutine
- nước nhảy
- hydraulic jump
- nước nhảy chìm
- submerged hydraulic jump
- nước nhảy dâng
- backwater jump
- nước nhảy gợn sóng
- popple jump
- nước nhảy không gian
- spatial hydraulic jump
- nước nhảy không ổn định
- unstable jump
- nước nhảy mạnh
- strong jump
- nước nhảy ngập
- submerged jump
- nước nhảy ngập
- submerging jump
- nước nhảy nửa ngập
- semisubmerged jump
- nước nhảy ổn định
- stable jump
- nước nhảy ổn định
- steady jump
- nước nhảy phẳng
- parallel hydraulic jump
- nước nhảy sóng
- oscillating jump
- nước nhảy sông
- undular jump
- nước nhảy thủy lực
- hydraulic jump
- nước nhảy tiêu chuẩn
- standard hydraulic jump
- nước nhảy tràn
- submerging jump
- nước nhảy tự do
- free hydraulic jump
- nước nhảy vỡ
- broken hydraulic jump
- nước nhảy yếu
- weak hydraulic jump
- nước nhảy đều
- uniform jump
- phép nhảy
- jump operation
- sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha)
- phase jump
- sự cắt nhảy
- jump cut
- sự nhảy
- jump instruction
- sự nhảy có điều kiện
- conditional jump
- sự nhảy khỏi chương trình con
- jump out of a subroutine
- sự nhảy không điều kiện
- unconditional jump
- sự nhảy trao đổi
- exchange jump
- sự nhảy trở về
- return jump
- sự nhảy tức thời
- instant jump
- sự nhảy vọt điện áp
- voltage jump
- thao tác nhảy
- jump operation
- vectơ nhảy
- jump vector
- địa chỉ bước nhảy
- jump address
- địa chỉ nhảy
- Jump Address (JA)
- độ cao bước nhảy thủy lực
- height of hydraulic jump
- độ cao nước nhảy
- height of hydraulic jump
skip
- bước nhảy
- skip factor
- bước nhảy chu kỳ
- cycle skip
- chỉ thị nhảy
- skip instruction
- hệ số nhảy
- skip factor
- hiệu ứng nhảy cách
- skip effect
- khóa nhảy
- skip key
- khoảng cách bước nhảy
- skip distance
- khoảng nhảy (sóng phản xạ)
- skip distance
- khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
- skip distance
- ký tự nhảy
- skip character
- lệnh nhảy
- skip command
- lệnh nhảy
- skip instruction
- nhảy băng
- tape skip
- nháy cách
- skip fading
- nhảy cao tốc
- highspeed skip
- nhảy giấy
- paper skip
- nhảy lớp (bỏ quãng)
- skip trajectory
- nhảy nhanh
- high speed skip
- nhảy tốc độ cao
- highspeed skip
- nhảy tự động
- automatic skip
- sự nhảy băng
- tape skip
- sự nhảy chương trình
- program skip
- sự nhảy giấy
- paper skip
- sự nhảy tự động
- auto-skip
- sự nhảy đường dây
- Line Skip (LSK)
- sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt
- skip maneuver
- tùy chọn nhảy tự động
- auto-skip option
- vùng nhảy
- skip zone
- vùng nhảy cách ban đầu
- primary skip zone
sensitive
- băng nhạy áp lực
- pressure sensitive tape
- băng nhạy áp lực
- PVC pressure-sensitive tape
- bảng nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive table
- bảng nhạy xúc giác
- touch-sensitive table
- bộ dò nhạy áp lực
- pressure sensitive detector
- bộ khuếch đại nhạy pha
- phase-sensitive amplifier
- bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
- Language Sensitive Editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ
- language-sensitive editor (LSE)
- bộ tách sóng nhạy sáng
- light-sensitive detector
- bộ điều chế nhạy cảm pha
- Phase Sensitive Modulator (PSM)
- cân nhạy
- sensitive balance
- cầu dao nhạy
- sensitive switch
- dữ liệu nhạy
- sensitive data
- dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
- sensitive altimeter
- giấy nhạy áp lực
- pressure sensitive paper
- giấy nhạy bức xạ
- radiation-sensitive paper
- giấy nhạy sáng
- sensitive paper
- hệ thống nhạy với mã
- code-sensitive system
- hiệu ứng trường nhạy hóa
- chemically sensitive field effect
- khoảng đo ít nhạy nhất
- least sensitive range
- khuôn in nhạy sáng
- light-sensitive plate
- kíp nhạy
- sensitive fuse
- lớp nhạy sáng
- light-sensitive layer
- màn hình nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive screen
- màn hình nhạy xúc giác
- touch-sensitive screen
- máy dán nhãn nhạy áp lực
- pressure sensitive labeller
- ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
- Computer Sensitive Language (CSL)
- ngôn ngữ nhạy loại chữ
- case-sensitive language
- ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- ngưỡng nhậy cảm
- sensitive threshold
- nhạy (cảm) nhiệt độ
- temperature-sensitive
- nhạy (với) hồng ngoại
- infrared-sensitive
- nhạy áp suất
- pressure-sensitive
- nhạy cảm nhiệt
- heat-sensitive
- nhạy cảm nhiệt độ
- temperature-sensitive
- nhạy cảm với áp suất
- pressure-sensitive
- nhạy cảm với ma sát
- sensitive to friction
- nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
- sensitive to change in temperature
- nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
- sensitive to change in weather
- nhạy cảm với va chạm
- sensitive to shock
- nhạy hồng ngoại
- infrared-sensitive
- nhạy két
- case sensitive
- nhạy khoảng cách
- distance sensitive
- nhạy loại chữ
- case sensitive
- nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive
- nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- nhạy nhiệt
- heat-sensitive
- nhạy quang
- light-sensitive
- nhạy sáng
- light-sensitive
- nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive
- nhạy với cấu trúc
- structure-sensitive
- nhạy với màu đỏ
- red-sensitive
- nhạy xúc giác
- touch-sensitive
- nhũ tương nhạy ánh sáng
- sensitive emulsion
- nhữ tương nhạy hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- ống nhạy sáng
- light-sensitive tube
- phần tử nhạy ẩm
- humidity sensitive element
- phần tử nhạy cảm
- sensitive element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- temperature-sensitive element
- phanh nhạy tải
- load-sensitive braking
- phim nhạy, màng nhạy
- sensitive film
- rơle nhạy
- sensitive relay
- sai hỏng nhạy dữ liệu
- data sensitive fault
- sai hỏng nhạy mẫu
- pattern-sensitive fault
- sơn nhạy nhiệt
- heat-sensitive paint
- sơn nhạy nhiệt
- temperature-sensitive paint
- sự ghi nhạy điện tử
- electro-sensitive recording
- sự điều khiển nhạy
- sensitive control
- tế bào nhạy quang
- light-sensitive cell
- thành phần nhạy cảm
- sensitive component
- thể tích nhạy (của ống đếm)
- sensitive volume
- thiết kế quét nhạy mức
- level-sensitive scan design
- thiết kế quét nhạy mức
- LSSD (level-sensitive scan design)
- thông tin nhạy
- sensitive information
- tranzito hiệu ứng trường nhạy khí
- gas-sensitive filled-effect transistor
- vật liệu nhạy nhiệt
- heat-sensitive material
- vật liệu nhạy sáng diazo
- light sensitive diazo materials
- vùng nhạy cảm
- sensitive regions
- đetectơ nhạy (theo) vị trí
- position sensitive detector
- đi-ốt phát quang nhạy điện áp
- voltage-sensitive light emitting diode
- điện trở nhạy nhiệt
- thermally sensitive resistor
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ