• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sewage

    Giải thích VN: Các chất thải sinh nước chứa vật chất động vật hay thực vật trong một thể vẩn hoặc dung dịch, các hóa chất trong dung dịch hoặc đất nước [[mưa. ]]

    Giải thích EN: Any liquid-born waste that contains animal or plant matter in suspension or solution, chemicals in solution, or soils and storm water.

    hệ thống rác thải
    sewage system
    khu xử rác thải
    sewage disposal plant
    rác thải thô
    raw sewage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X