-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
screening
Giải thích VN: Quá trình kiểm tra các khôi hàng hóa để tìm các phần khiếm [[khuyết. ]]
Giải thích EN: The process of examining job lots for defective parts. .
- sàng lọc cuộc gọi đến
- Incoming Call Screening (ICS)
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening inspection
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening test
- sự thử nghiệm sàng lọc
- screening inspection
- thử nghiệm sàng lọc
- screening test
- Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [[[Digital]] - DEC]
- Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ