• Thông dụng

    Động từ

    To creen, to select
    Họ đã được sàng lọc kỹ lưỡng
    They have been selected carefully

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    filter screen
    filtering screen
    jig sieve
    refine
    screen
    điện thoại sàng lọc
    Screen Based Telephony (SBT)
    screening

    Giải thích VN: Quá trình kiểm tra các khôi hàng hóa để tìm các phần khiếm [[khuyết. ]]

    Giải thích EN: The process of examining job lots for defective parts. .

    sàng lọc cuộc gọi đến
    Incoming Call Screening (ICS)
    sự kiểm tra sàng lọc
    screening inspection
    sự kiểm tra sàng lọc
    screening test
    sự thử nghiệm sàng lọc
    screening inspection
    thử nghiệm sàng lọc
    screening test
    Tuyến nối truy nhập bên ngoài sàng lọc [[[Digital]] - DEC]
    Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
    strain

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    purify
    screen
    sàng lọc (chứng khoán)
    screen (stocks)
    winnow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X