-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flow diagram
Giải thích VN: Sự mô tả sự bố trí vật lý của một chu trình, bao gồm vị trí của tất cả các hoạt động và các hướng trong đó nhân sự hay vật liệu di chuyển giữa các vị trí [[đó. ]]
Giải thích EN: A depiction of the physical layout of a process, including the locations of all activities and operations and the directions in which personnel or material travel between these locations. .
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ