• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tensile

    Giải thích VN: Khả năng được căng ra hay bị [[kéo. ]]

    Giải thích EN: Capable of being stretched or drawn out.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tension insulator

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bracing
    sự căng dễ thao tác
    manoeuvrable bracing
    draft
    draught
    pull
    strain
    straining
    sự căng dây mực
    alignment rope straining
    stretch
    sự căng đai
    belt stretch
    stretching
    sự căng dây kéo
    tie-rod stretching
    sự căng mui bạt
    sheet stretching
    string
    tension
    sự căng băng từ
    tape tension
    sự căng bổ sung
    additional tension
    sự căng ly tâm
    centrifugal tension
    sự căng mặt ngoài
    surface tension
    sự căng sau ( tông ứng suất trước)
    post tension
    sự căng thêm
    additional tension
    sự căng trước
    initial tension
    sự căng đai
    belt tension
    sự căng đai (đai mài)
    belt tension

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    stretch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X