• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sheet piling

    Giải thích VN: Một hàng các cọc vỉa tạo thành một bức tường để ngăn áp suất bên do sự di chuyển của nước hay [[đát. ]]

    Giải thích EN: A line of sheet piles forming a wall that serves to resist lateral pressures of moving earth or water.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X