• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    combustion
    sự đốt cháy chậm
    slow combustion
    firing

    Giải thích VN: 1. quá trình cung cấp nhiên liệu khí vào trong 2. sự đốt cháy của một chất gây [[nổ. ]]

    Giải thích EN: 1. the process of putting fuel and air into a furnace.the process of putting fuel and air into a furnace.2. the ignition of an explosive material.the ignition of an explosive material.

    sự đốt cháy chính
    main firing
    igniting
    ignition
    sự đốt cháy ngay
    spontaneous ignition
    sự đốt cháy tức thời
    spontaneous ignition
    melting

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    firing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X