-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flow control
Giải thích VN: Hệ thống điều chỉnh dòng chuyển động của gas, hơi nước, chất lỏng, vữa, chất dính, hay các hạt chắt rắn trong ống dẫn hoặc trong kênh [[dẫn. ]]
Giải thích EN: A system that regulates the movement of gases, vapors, liquids, slurries, pastes, or solid particles in conduits or channels.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ