• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    river regulation

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flow control

    Giải thích VN: Hệ thống điều chỉnh dòng chuyển động của gas, hơi nước, chất lỏng, vữa, chất dính, hay các hạt chắt rắn trong ống dẫn hoặc trong kênh [[dẫn. ]]

    Giải thích EN: A system that regulates the movement of gases, vapors, liquids, slurries, pastes, or solid particles in conduits or channels.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X