• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    efflux
    leak
    leakage

    Giải thích VN: Mọi sự hay quá trình rỉ; sự thoát ra hay chảy vào chậm ích của các hạt hay vật [[liệu. ]]

    Giải thích EN: Any act or process of leaking; an unwanted and slow escape or entrance of particles or material.

    leaking
    trickling

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    leaks

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X