• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blowing
    sự thổi (thủy tinh) trong chân không
    vacuum blowing
    glassblowing

    Giải thích VN: Quá trình tạo hình thủy tinh bằng cách thổi khí qua một cái ống vào thủy tinh nóng chảy. Do đó còn từ [[Glassblower. ]]

    Giải thích EN: A process of shaping glass in which air is blown through a tube into molten glass. Thus, glassblower.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X