• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    standardizing

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    standardization

    Giải thích VN: Sự thiết lập các kích thước tiêu chuẩn hoặc các đặc tính tiêu chuẩn cho các dụng cụ [[]], thiết bị, cho phép thể thay đổi các thiết bị, dụng cụ ấy với [[nhau. ]]

    Giải thích EN: The establishment of standard dimensions or characteristics for fittings or components, permitting interchangeability.

    sự tiêu chuẩn hóa các kiểu
    standardization or types

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    standardization
    sự tiêu chuẩn hóa cán bộ
    standardization of staff
    sự tiêu chuẩn hóa chứng từ
    standardization of documents
    sự tiêu chuẩn hóa sản phẩm
    standardization of products

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X