• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    baffle
    boulder wall
    boundary wall
    diaphragm
    cuốn tường ngăn
    diaphragm arch
    tấm tường ngăn
    diaphragm plate
    tường ngăn hồi
    butt diaphragm
    tường ngăn mắt cáo
    latticed diaphragm
    tường ngăn đặc
    solid diaphragm
    dividing wall
    division wall

    Giải thích VN: Một bức tường chình hình thành các khu trong tòa [[nhà. ]]

    Giải thích EN: A principal wall from which various divisions within a building are defined.

    enclosure
    fencing
    partition (partition wall)
    separation wall
    cầu thang tường ngăn giữa
    staircase with middle separation wall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X