• Thông dụng

    Danh từ
    attitude

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    behaviour

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    behavior

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    attitude
    các hình thái độ
    attitude models
    sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng)
    attitude change
    thái độ người tiêu dùng
    consumer attitude
    thái độ tích cực
    active attitude
    thái độ trọng thương
    mercenary attitude
    việc nghiện cứu thái độ
    attitude survey
    behaviour
    thái độ chiến lược (của công ty hay nhân)
    strategic behaviour
    thái độ mua của người tiêu dùng
    consumer buying behaviour
    thái độ thỏa hiệp
    satisfying behaviour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X