• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cordage

    Giải thích VN: Làm từ nhiều loại nguyên liệu, tổ hợp của nhiều dây hoặc dây thừng, chủ yếu được dùng để trang bị cho tàu [[thuyền. ]]

    Giải thích EN: Materials. a collective group of ropes or cords, especially those of a ship's rigging. .

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rope

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X