• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    distillating apparatus
    distillation equipment
    distillation plant
    distilling apparatus
    still

    Giải thích VN: 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống [[cồn. ]]

    Giải thích EN: 1. a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.2. specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    distillation apparatus
    distiller
    still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X