• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    solid state
    bộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn)
    solid-state device
    hiệu ứng trạng thái rắn
    solid state effect
    phản ứng trạng thái rắn
    solid state reaction
    thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn
    solid-state controller
    đĩa trạng thái rắn
    solid-state disk
    solidity
    solid-state
    bộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn)
    solid-state device
    hiệu ứng trạng thái rắn
    solid state effect
    phản ứng trạng thái rắn
    solid state reaction
    thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn
    solid-state controller
    đĩa trạng thái rắn
    solid-state disk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X