-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
axle
- một trục (bánh xe)
- single-axle
- rơmoóc kiểu một trục (bánh xe)
- single-axle trailer
- tải trọng trục bánh xe
- axle load
- trục bánh xe cầu sau (thường là trục chủ động)
- rear axle shaft
- trục bánh xe dẫn hướng
- steering axle
- trục bánh xe dạng ống
- tubular axle
- trục bánh xe lăn
- roller axle
- trục bánh xe máy xúc
- shovel axle
- trục bánh xe rơmoóc
- trailing axle
- trục bánh xe thẳng
- straight axle
- trục bánh xe trước
- front axle
- trục bánh xe xe rơmooc
- trailing axle
- đầu trục bánh xe
- axle spindle
two-speed axle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ