-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
notch
Giải thích VN: Một vết cắt góc hay lõm vào, sử dụng trong các trường hợp: vết lõm hình học (thường hình chữ V) hay vết cắt trên cạnh hay trên bề mặt của một [[vật. ]]
Giải thích EN: An angular cut or indentation; specific uses include: a geometric (usuallyV-shaped) indentation or cut in the border or surface of an object.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ