• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    enter mark
    flute
    mar
    ridge
    score
    score mark
    score marks
    scoring
    scratch
    bộ lọc tiếng vết xước
    scratch filter
    vết xước nền
    base scratch
    vết xước sâu
    deep scratch
    scuffing

    Giải thích VN: Một vết mòn hay vết đốm trên mặt kính do bị trầy [[xước. ]]

    Giải thích EN: A worn or rough spot on the surface of glass, usually resulting from abrasion.

    tooth mark

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    scratch
    sự hỏng hạt (vết xước trên mặt)
    grain scratch
    vết xước trên lưng
    hide scratch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X