• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ammonia valve

    Giải thích VN: Một chiếc van được làm bằng các nguyên vật liệu thể chống lại sự ăn mòn của [[amôniắc. ]]

    Giải thích EN: A valve constructed of materials that are resistant to corrosion by ammonia.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X