• Influence; emprise; impact
    ảnh hưởng của khí hậu đến thực vật
    influence du climat sur les végétaux
    ảnh hưởng đối với người nào
    avoir de l'emprise sur quelqu'un
    Sự tuyên truyền của địch không ảnh hưởng đến dân chúng
    la propagande ennemie n'a pas eu d'impact sur la population
    Influencer; influer; avoir prise sur
    Tôi không muốn ảnh hưởng đến sự lựa chọn của anh
    je ne veux pas influencer votre choix
    Khí hậu ảnh hưởng đến tính tình của anh ấy
    le climat influe sur son humeur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X