• Détendre; se détendre; lâcher; se relâcher
    Bật dây cao su
    détendre une lanière de caoutchouc
    Lò-xo bật
    ressort qui se détend
    Rebondir; sauter
    Quả bóng bật lên
    la balle rebondit
    Vung bật lên
    couvercle qui saute
    Cái nút bật lên
    le bouchon saute
    Jaillir; se projeter; sélancer
    Máu bật ra
    le sang jaillit
    Tia nước bật lên
    jet deau qui sélance
    Souvrir brusquement
    Cửa bật ra
    porte qui souvre brusquement
    Éclater
    Bật cười
    éclater de rire
    Tressauter; tressaillir
    Run bật người
    trembler en tressautant
    Se détacher
    Bóng anh ấy nổi bật trên tường
    sa silhouette se détache sur le mur
    Accentuer; mettre en relief
    Nêu bật vấn đề
    accentuer la question
    bần bật
    (redoublement; sens plus fort) tressaillir fortement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X