-
Monde ; univers.
- Quan niệm về thế giới
- conception du monde ;
- Thế giới vật chất
- l'univers matériel
- Thế giới thực vật
- le monde végétal
- Thế giới tư tưởng
- (triết học) le monde des idées
- chủ nghĩa thống nhất thế giới
- mondialisme
- Thế giới thứ ba
- mondial.
- Trên quy mô thế giới
- ��à l'échelle mondiale
- Hoà bình thế giới
- ��paix mondiale.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ