• Changer ; modifier ; varier.
    Thay đổi ý kiến
    changer d'opinion
    Thay đổi kế hoạch
    modifier ses plans
    Thời tiết sắp thay đổi
    le temps va changer
    ta trông chẳng thay đổi vẫn như trước
    elle n'a pas changé, elle est toujour la même
    Thay đổi món ăn
    varier ses aliments.
    Remanier.
    Thay đổi nội các
    remanier le cabinet.
    Varié.
    Thực đơn ít thay đổi
    menus peu variés.
    Changeant ; mobile.
    Tính hay thay đổi
    caractère changeant; caractère mobile.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X