-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 08:41, ngày 22 tháng 10 năm 2013 (sử) (khác) n Cat (đã hủy sửa đổi của ShariPatten, quay về phiên bản của Wayss) (mới nhất)
- 04:47, ngày 15 tháng 10 năm 2013 (sử) (khác) The (Luu) (mới nhất)
- 04:46, ngày 15 tháng 10 năm 2013 (sử) (khác) The (Luu)
- 04:34, ngày 15 tháng 10 năm 2013 (sử) (khác) n The (đã hủy sửa đổi của Onthionline, quay về phiên bản của TonjaCoane)
- 10:16, ngày 6 tháng 12 năm 2011 (sử) (khác) n Sử dụng tài khoản MingId để đăng nhập tra từ (Sửa đổi) (mới nhất)
- 10:11, ngày 6 tháng 12 năm 2011 (sử) (khác) n Sử dụng tài khoản MingId để đăng nhập tra từ (Sửa đổi)
- 10:11, ngày 6 tháng 12 năm 2011 (sử) (khác) n Sử dụng tài khoản MingId để đăng nhập tra từ (Sửa đổi)
- 08:25, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of strike (Sửa đổi nhỏ) (mới nhất)
- 08:25, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of strike (Sửa đổi nhỏ)
- 08:52, ngày 30 tháng 6 năm 2011 (sử) (khác) n Trang đầu (Sửa đổi nhỏ) (mới nhất)
- 10:20, ngày 18 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) n Semiadditive (Sửa mã wiki) (mới nhất)
- 03:09, ngày 5 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) n Trang đầu (Sua Soha)
- 03:54, ngày 28 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) n Has (Redirect) (mới nhất)
- 10:25, ngày 13 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Blueing (sua) (mới nhất)
- 10:02, ngày 13 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) n Begging (sua) (mới nhất)
- 10:01, ngày 13 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) n Numbers (sua) (mới nhất)
- 10:48, ngày 12 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Been (sua) (mới nhất)
- 10:43, ngày 12 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) n Been (sua)
- 10:43, ngày 12 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Been (sua)
- 10:42, ngày 12 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Been (sua)
- 07:35, ngày 4 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) n Ecosystem (Remove Tham khảo) (mới nhất)
- 15:40, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) System (Sửa cấu trúc)
- 15:35, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) System (update)
- 15:31, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) System (Update)
- 15:31, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) System (update)
- 15:29, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) System (update)
- 15:27, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) n System (Thảo luận:System đổi thành System)
- 15:27, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) System (update)
- 15:26, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) System (update)
- 10:32, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Security
- 07:07, ngày 23 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Chrysotile (Format)
- 18:05, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see the war through (New page: ===Idioms=== =====To see the war through ===== ::Tham chiến đến cùng)
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see the sights of the town (New page: ===Idioms=== =====To see the sights of the town ===== ::Đi xem những cảnh của một thành phố)
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see the same tired old faces at every party (New page: ===Idioms=== =====To see the same tired old faces at every party ===== ::Thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa ti...)
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see the mote in sb's eye (New page: ===Idioms=== =====To see the mote in sb's eye ===== ::Lỗi người thì sáng, lỗi mình thì tối)
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see the miss of sb in the room (New page: ===Idioms=== =====To see the miss of sb in the room ===== ::Thấy thiếu ai trong phòng)
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see the lions of a place (New page: ===Idioms=== =====To see the lions of a place ===== ::Đi xem những kỳ quan của một nơi nào)
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see the humorous side of a situation (New page: ===Idioms=== =====To see the humorous side of a situation ===== ::Nhìn khía cạnh khôi hài của tình thế)
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see the elephant; to get a look at the elephant (New page: ===Idioms=== =====To see the elephant; to get a look at the elephant ===== ::Đi thăm những kỳ quan của thành phố)
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see the colour of sb's money (New page: ===Idioms=== =====To see the colour of sb's money ===== ::Tìm hiểu khả năng tài chính của ai(có đủ sức trả tiền không))
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see the back of (New page: ===Idioms=== =====To see the back of ===== ::Tống cổ cho khuất)
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see sth with the unaided eye (New page: ===Idioms=== =====To see sth with the unaided eye ===== ::Nhìn vật gì bằng mắt trần(không cần kính hiển vi))
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see sth in a dream (New page: ===Idioms=== =====To see sth in a dream ===== ::Chiêm bao thấy việc(vật)gì)
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see sth done (New page: ===Idioms=== =====To see sth done ===== ::Giám sát sự thi hành cái gì)
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see sth at a distance (New page: ===Idioms=== =====To see sth at a distance ===== ::Thấy vật gì từ xa)
- 18:04, ngày 4 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) To see sth again (New page: ===Idioms=== =====To see sth again ===== ::Xem lại vật gì)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ