• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác abnormalcy =====Như abnormalcy===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tính bất thường===== ==...)
    Hiện nay (07:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    ====='''<font color="red">/,æbnɔ:'mæləti/</font>'''=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 9:
    =====Như abnormalcy=====
    =====Như abnormalcy=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tính bất thường=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tính không chuẩn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Irregularity, unconformity, unusualness, singularity,eccentricity, unconventionality, uncommonness, deviation,aberration, idiosyncrasy: The desire in a man to wear women'sclothing is viewed as an abnormality.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Distortion, anomaly,malformation, deformity: The child was born with an abnormalityof the right foot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a an abnormal quality, occurrence, etc. b thestate of being abnormal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A physical irregularity.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====tính bất thường=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=abnormality abnormality] : Chlorine Online
    +
    =====tính không chuẩn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aberrancy]] , [[aberration]] , [[anomalism]] , [[anomaly]] , [[atypicalness]] , [[bizarreness]] , [[deformity]] , [[deviance]] , [[deviancy]] , [[deviation]] , [[eccentricity]] , [[exception]] , [[extraordinariness]] , [[flaw]] , [[irregularity]] , [[oddity]] , [[peculiarity]] , [[preternaturalness]] , [[singularity]] , [[strangeness]] , [[uncommonness]] , [[unnaturalness]] , [[unusualness]] , [[weirdness]] , [[aberrance]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[normality]] , [[normalness]] , [[sameness]] , [[standard]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /,æbnɔ:'mæləti/

    Thông dụng

    Cách viết khác abnormalcy

    Như abnormalcy

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính bất thường
    tính không chuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X