-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)===== ===Nội động từ=== =====Kêu gộp gộp (gà tây)===== =====To gobble sth up==...)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gɔbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)==========Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)=====+ ===Nội động từ======Nội động từ===- =====Kêu gộp gộp (gà tây)==========Kêu gộp gộp (gà tây)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[gobble]] sth [[up]]=====+ ::Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành- =====To gobble sth up=====+ ===Hình thái từ===+ *Ved: [[gobbled]]+ *Ving: [[gobbling]]+ [[Category:Thông dụng]]- =====Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[cram ]]* , [[devour]] , [[gorge]] , [[gulp ]]* , [[guzzle]] , [[ingurgitate]] , [[scarf ]]* , [[stuff ]]* , [[suck up ]]* , [[swallow]] , [[wolf ]]* , [[bolt]] , [[down]] , [[englut]] , [[engorge]] , [[swill]] , [[wolf]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[nibble]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ