• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cô lập, cách ly===== ::to insulate criminals from social community ...)
    Hiện nay (12:38, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´insju¸leit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Biến (đất liền) thành một hòn đảo=====
    =====Biến (đất liền) thành một hòn đảo=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Insulating]]
     +
    *V-ed: [[Insulated]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cách điện=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cách ly (nhiệt âm)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khối nhà cách biệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cách=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngăn cách=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm cách điện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giữ nhiệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Detach, separate, isolate, segregate, shelter, preserve,set or keep apart, sequester, sequestrate, quarantine: The rockstar's aides did their best to insulate her from her screamingfans. 2 lag, protect, shield, cushion, wrap, cover: Insulatethe pipes to prevent heat loss. Insulate the wire with thistape. Nitroglycerine must be insulated from shock.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====Prevent the passage of electricity, heat, or sound from(a thing, room, etc.) by interposing non-conductors.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) cách ly, cách điện=====
    -
    =====Detach(a person or thing) from its surroundings; isolate.=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(vật lý ) cách, ngăn cách, cô lập=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====cách ly (nhiệt âm)=====
    -
    =====Archaicmake (land) into an island.=====
    +
    =====khối nhà cách biệt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cách=====
    -
    =====Insulation n. [Linsula island + -ATE(3)]=====
    +
    =====ngăn cách=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====làm cách điện=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insulate insulate] : National Weather Service
    +
    =====giữ nhiệt=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=insulate&submit=Search insulate] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insulate insulate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[coat]] , [[cocoon]] , [[cushion]] , [[cut off]] , [[inlay]] , [[island]] , [[isolate]] , [[keep apart]] , [[line]] , [[seclude]] , [[separate]] , [[sequester]] , [[set apart]] , [[shield]] , [[tape]] , [[treat]] , [[wrap]] , [[close off]] , [[segregate]] , [[cover]] , [[enisle]] , [[protect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /´insju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cô lập, cách ly
    to insulate criminals from social community
    cách ly những kẻ phạm tội ra khỏi cộng đồng xã hội
    Biến (đất liền) thành một hòn đảo

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) cách ly, cách điện

    Toán & tin

    (vật lý ) cách, ngăn cách, cô lập

    Xây dựng

    cách ly (nhiệt âm)
    khối nhà cách biệt

    Kỹ thuật chung

    cách
    ngăn cách
    làm cách điện
    giữ nhiệt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X