-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 36: Dòng 36: :::hắn gặp vận may:::hắn gặp vận may:::[[fortune]] [[smiles]] [[upon]] [[fools]]:::[[fortune]] [[smiles]] [[upon]] [[fools]]- ::::thánh nhânđãkẻ khù khờ+ :::thánh nhân đãi kẻ khù khờ=====[[to]] [[come]] [[up]] [[smiling]]==========[[to]] [[come]] [[up]] [[smiling]]=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beam , be gracious , express friendliness , express tenderness , grin , laugh , look amused , look delighted , look happy , look pleased , simper , smirk , expression , sneer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ