-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: ===Danh từ======Danh từ===- =====Chạn bát đĩa=====+ =====tủ nhỏ có nhiều ngăn==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table=====Dòng 53: Dòng 53: =====chạn bát đĩa==========chạn bát đĩa=====+ ===Địa chất===+ =====máy tuyển khoáng, thợ tuyển khoáng, máy sửa mũi khoan =====Hiện nay
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bureau , cabinet , chiffonier , closet , highboy , wardrobe , chest , chest of drawers , commode , cupboard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ