-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====(động vật học) con ếch, con ngoé==========(động vật học) con ếch, con ngoé=====- ::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[well]]+ ::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[coconut]] [[shell]]::ếch ngồi đáy giếng::ếch ngồi đáy giếngDòng 45: Dòng 45: =====noun==========noun=====:[[bullfrog]] , [[croaker]] , [[polliwog]] , [[toad]] , [[amphibian]] , [[anuran]] , [[batrachian]] , [[newt]] , [[peeper]] , [[salientian]]:[[bullfrog]] , [[croaker]] , [[polliwog]] , [[toad]] , [[amphibian]] , [[anuran]] , [[batrachian]] , [[newt]] , [[peeper]] , [[salientian]]+ ===Địa chất===+ ===== cái ghi (đường sắt), tâm ghi=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bullfrog , croaker , polliwog , toad , amphibian , anuran , batrachian , newt , peeper , salientian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ