-
(Khác biệt giữa các bản)(Thaingoclinh11 sửa đổi sai dữ liệu của tratu.)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 45: Dòng 45: =====noun==========noun=====:[[bullfrog]] , [[croaker]] , [[polliwog]] , [[toad]] , [[amphibian]] , [[anuran]] , [[batrachian]] , [[newt]] , [[peeper]] , [[salientian]]:[[bullfrog]] , [[croaker]] , [[polliwog]] , [[toad]] , [[amphibian]] , [[anuran]] , [[batrachian]] , [[newt]] , [[peeper]] , [[salientian]]+ ===Địa chất===+ ===== cái ghi (đường sắt), tâm ghi=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bullfrog , croaker , polliwog , toad , amphibian , anuran , batrachian , newt , peeper , salientian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ