-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ sung diễn giải)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 18: Dòng 18: :::[[how]] [[are]] [[things]] [[making]] [[out]]?:::[[how]] [[are]] [[things]] [[making]] [[out]]?:::sự việc diễn biến ra sao?:::sự việc diễn biến ra sao?+ + =====[[to]] [[make out]] (tiếng lóng)=====+ ::ân ái, ve vuốt+ ::(Văn hóa phương Tây, [[make out]] để chỉ việc ân ái trên giường/ ghế (hôn, vuốt ve, có thể có thoát y...) nhưng không có quan hệ tình dục - xin đừng nhầm với [[make love]] (làm tình) vì sẽ làm nghĩa của câu khác hoàn toàn nếu dùng sai).+ + ::(đồng nghĩa) [[To neck]]; [[pet]]Hiện nay
- Xem thêm make
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ