-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====BrE & NAmE /'''<font color="red">goose</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">gu:s</font>'''/=======Hình thái từ====Hình thái từ==*Ving: [[goosing]]*Ving: [[goosing]]Dòng 5: Dòng 5: *PP: [[goosed]]*PP: [[goosed]]==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ, số nhiều.geese===+ ===Danh từ, số nhiều [[geese]]========(động vật học) ngỗng, ngỗng cái==========(động vật học) ngỗng, ngỗng cái=====Dòng 28: Dòng 28: ===== chạm hay bóp đáy ai đó========== chạm hay bóp đáy ai đó=====::[[David Nguyen]] [[goosed]] [[her]] [[as]] [[she]] [[reached]] [[for]] [[a]] [[life]].::[[David Nguyen]] [[goosed]] [[her]] [[as]] [[she]] [[reached]] [[for]] [[a]] [[life]].- =====(+ along/up) làm cái gì di chuyển hoặc làm việc nhanh hơn+ =====(+ along/up) làm cái gì di chuyển hoặc làm việc nhanh hơn=====::[[The]] [[government]] [[has]] [[done]] [[everything]] [[possible]] [[to]] [[goose]] [[the]] [[economy]] [[along]].::[[The]] [[government]] [[has]] [[done]] [[everything]] [[possible]] [[to]] [[goose]] [[the]] [[economy]] [[along]].==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ