• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:19, ngày 21 tháng 6 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (cấu trúc)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    [,kɔzmə'pɔlitən>
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔzmə'pɔlitən</font>'''/=====
    Dòng 27: Dòng 27:
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[country]] , [[rural]] , [[rustic]]
    :[[country]] , [[rural]] , [[rustic]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Cách viết khác===

    Hiện nay

    /,kɔzmə'pɔlitən/

    Thông dụng

    Cách viết khác cosmopolite

    Tính từ

    (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới
    to have a cosmopolitan outlook
    có quan điểm thế giới chủ nghĩa
    a cosmopolitan city
    thành phố quốc tế

    Danh từ

    Người theo chủ nghĩa thế giới
    Kẻ giang hồ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    country , rural , rustic

    Cách viết khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X