-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều embargoes=== =====Lệnh cấm vận===== ::US government decided to lift [[the...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">em´ba:gou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Lệnh cấm vận==========Lệnh cấm vận=====- ::[[US]][[government]] [[decided]] [[to]] [[lift]] [[the]] [[embargo]] [[towards]] [[Vietnam]]+ ::US [[government]] [[decided]] [[to]] [[lift]] [[the]] [[embargo]] [[towards]] [[Vietnam]]::chính phủ Hoa Kỳ quyết định bãi bỏ lệnh cấm vận đối với Việt Nam::chính phủ Hoa Kỳ quyết định bãi bỏ lệnh cấm vận đối với Việt NamDòng 23: Dòng 16: =====Sung công (tàu bè, hàng hoá...)==========Sung công (tàu bè, hàng hoá...)=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[embargoed]]+ * Ving:[[embargoing]]- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự cấm vận=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cấm vận=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bế cảng=====+ - + - =====cấm chỉ thông thương=====+ - + - =====cấm vận=====+ - + - =====sự cấm vận=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=embargo&searchtitlesonly=yes embargo] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Restraint, block, blockage, bar, ban, stoppage, cessation,proscription, prohibition, interdiction, check, restriction,barrier; hindrance, impediment: The government placed anembargo on the export of oil.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Restrain, block, bar, ban, stop, cease, proscribe,prohibit, interdict, check, restrict, hold back, prevent;hinder, impede, retard, hold up: They may embargo oil shipmentsin case of war.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (pl. -oes) 1 an order of a State forbiddingforeign ships to enter, or any ships to leave, its ports.=====+ - =====Anofficial suspension of commerce or other activity (be under anembargo).=====+ === Điện===+ =====sự cấm vận=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cấm vận=====+ === Kinh tế ===+ =====bế cảng=====- =====An impediment.=====+ =====cấm chỉ thông thương=====- =====V.tr. (-oes, -oed) 1 place(ships, trade, etc.) under embargo.=====+ =====cấm vận=====- =====Seize (a ship, goods) forState service. [Sp. f. embargar arrest f. Rmc (as IN-(2),BAR(1))]=====+ =====sự cấm vận=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ban]] , [[bar]] , [[barrier]] , [[blockage]] , [[check]] , [[hindrance]] , [[impediment]] , [[interdict]] , [[interdiction]] , [[proscription]] , [[restraint]] , [[stoppage]] , [[blockade]] , [[edict]] , [[order]] , [[prohibition]] , [[restriction]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ban , bar , barrier , blockage , check , hindrance , impediment , interdict , interdiction , proscription , restraint , stoppage , blockade , edict , order , prohibition , restriction
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
