• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con ếch, con ngoé===== ::con ếch độc ::ch cây bụng trắng =...)
    Hiện nay (07:19, ngày 9 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">frɔg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====(động vật học) con ếch, con ngoé=====
    =====(động vật học) con ếch, con ngoé=====
    -
    ::[[con]] [[ếch]] [[độc]]
    +
    ::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[coconut]] [[shell]]
    -
    ::ch cây bụng trắng
    +
    ::ếch ngồi đáy giếng
    =====(động vật học) đế guốc (chân ngựa)=====
    =====(động vật học) đế guốc (chân ngựa)=====
    - 
    =====Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê=====
    =====Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê=====
    - 
    =====Khuy khuyết thùa (áo nhà binh)=====
    =====Khuy khuyết thùa (áo nhà binh)=====
    - 
    =====(ngành đường sắt) đường ghi=====
    =====(ngành đường sắt) đường ghi=====
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[frog]] [[in]] [[one's]] [[throat]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[frog]] [[in]] [[one's]] [[throat]]
    ::bị khan tiếng
    ::bị khan tiếng
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====rãnh trên mặt gạch=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====khe lõm trong gạch=====
     +
     
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====rãnh trên mặt gạch=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[recessed]] [[panel]] [[on]] [[one]] [[or]] [[both]] [[of]] [[the]] [[larger]] [[faces]] [[of]] [[a]] [[brick]] [[or]] [[block]] [[so]] [[as]] [[to]] [[reduce]] [[its]] [[weight]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[recessed]] [[panel]] [[on]] [[one]] [[or]] [[both]] [[of]] [[the]] [[larger]] [[faces]] [[of]] [[a]] [[brick]] [[or]] [[block]] [[so]] [[as]] [[to]] [[reduce]] [[its]] [[weight]].
    ''Giải thích VN'': Rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng lượng.
    ''Giải thích VN'': Rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng lượng.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ghi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====giao cắt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ghi=====
    +
    -
    =====giao cắt=====
    +
    =====tâm phân rẽ=====
    -
     
    +
    -
    =====tâm phân rẽ=====
    +
    ::[[cast]] [[manganese]] [[steel]] [[frog]]
    ::[[cast]] [[manganese]] [[steel]] [[frog]]
    ::tâm phân rẽ bằng thép mangan đúc
    ::tâm phân rẽ bằng thép mangan đúc
    Dòng 46: Dòng 38:
    ::[[welded]] [[frog]]
    ::[[welded]] [[frog]]
    ::tâm phân rẽ hàn
    ::tâm phân rẽ hàn
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frog frog] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chỗ rẽ (đường sắt)=====
    =====chỗ rẽ (đường sắt)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bullfrog]] , [[croaker]] , [[polliwog]] , [[toad]] , [[amphibian]] , [[anuran]] , [[batrachian]] , [[newt]] , [[peeper]] , [[salientian]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== cái ghi (đường sắt), tâm ghi=====

    Hiện nay

    /frɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con ếch, con ngoé
    a frog beneath a coconut shell
    ếch ngồi đáy giếng
    (động vật học) đế guốc (chân ngựa)
    Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
    Khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
    (ngành đường sắt) đường ghi
    to have a frog in one's throat
    bị khan tiếng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khe lõm trong gạch

    Cơ khí & công trình

    rãnh trên mặt gạch

    Giải thích EN: A recessed panel on one or both of the larger faces of a brick or block so as to reduce its weight.

    Giải thích VN: Rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng lượng.

    Kỹ thuật chung

    ghi
    giao cắt
    tâm phân rẽ
    cast manganese steel frog
    tâm phân rẽ bằng thép mangan đúc
    spring frog
    tâm phân rẽ lò xo
    welded frog
    tâm phân rẽ hàn

    Kinh tế

    chỗ rẽ (đường sắt)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Địa chất

    cái ghi (đường sắt), tâm ghi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X