• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Dò dẫm, mò mẫm===== ::they grope for (after) the key to open the treasure ::họ mò t...)
    Hiện nay (09:00, ngày 22 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm từ)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">grəʊp </font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    ::[[to]] [[grope]] ([[one's]] [[way]]) [[in]] [[the]] [[dark]]
    ::[[to]] [[grope]] ([[one's]] [[way]]) [[in]] [[the]] [[dark]]
    ::dò dẫm đường trong đêm tối
    ::dò dẫm đường trong đêm tối
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[groping]]
     +
    *V-ed:[[groped]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Feel, fumble, fish, probe: I groped for the switch in thedark.=====
    +
    :[[cast about]] , [[examine]] , [[explore]] , [[feel blindly]] , [[finger ]]* , [[fish ]]* , [[flounder]] , [[fumble]] , [[grabble]] , [[handle]] , [[manipulate]] , [[poke]] , [[pry]] , [[root]] , [[scrabble]] , [[search]] , [[touch]] , [[feel]] , [[fondle]] , [[paw]] , [[probe]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu. foll. by for) feel about or searchblindly or uncertainly with the hands.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by for,after) search mentally (was groping for the answer).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. feel(one's way) towards something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. sl. fondle clumsily forsexual pleasure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. the process or an instance of groping.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Groper n. gropingly adv. [OE grapian f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grope grope] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /grəʊp /

    Thông dụng

    Động từ

    Dò dẫm, mò mẫm
    they grope for (after) the key to open the treasure
    họ mò tìm chìa khoá để mở kho báu
    to grope (one's way) in the dark
    dò dẫm đường trong đêm tối

    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X