-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác cosmopolite ===Tính từ=== =====(thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới===== ::to have a [[c...)(cấu trúc)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,kɔzmə'pɔlitən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 23: Dòng 20: =====Kẻ giang hồ==========Kẻ giang hồ=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj. & n.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[catholic]] , [[cultivated]] , [[cultured]] , [[ecumenical]] , [[global]] , [[gregarious]] , [[metropolitan]] , [[planetary]] , [[polished]] , [[public]] , [[smooth]] , [[sophisticated]] , [[universal]] , [[urbane]] , [[well-travelled]] , [[worldly]] , [[worldwide]] , [[cosmic]] , [[pandemic]] , [[worldly-wise]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====A of or from or knowing many parts of theworld. b consisting of people from many or all parts.=====+ =====adjective=====- + :[[country]] , [[rural]] , [[rustic]]- =====Freefrom national limitations or prejudices.=====+ ===Cách viết khác===- + - =====Ecol. (of a plant,animal,etc.) widely distributed.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A cosmopolitanperson.=====+ - + - =====Ecol. a widely distributed animal or plant.=====+ - + - =====Cosmopolitanism n. cosmopolitanize v.tr. & intr. (also-ise). [COSMOPOLITE + -AN]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cosmopolitan cosmopolitan] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cosmopolitan cosmopolitan] : Corporateinformation+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- catholic , cultivated , cultured , ecumenical , global , gregarious , metropolitan , planetary , polished , public , smooth , sophisticated , universal , urbane , well-travelled , worldly , worldwide , cosmic , pandemic , worldly-wise
Cách viết khác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ