-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền===== =====Sự quấy rối (quân địch)===== ::sexual [[ha...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hærəsmənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền==========Sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền=====Dòng 15: Dòng 8: ::[[sexual]] [[harassment]]::[[sexual]] [[harassment]]::sự quấy rối tình dục::sự quấy rối tình dục- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aggravation]] , [[annoyance]] , [[bedevilment]] , [[bother]] , [[bothering]] , [[disturbance]] , [[exasperation]] , [[hassle]] , [[irking]] , [[irritation]] , [[molestation]] , [[nuisance]] , [[persecution]] , [[perturbation]] , [[pestering]] , [[provocation]] , [[provoking]] , [[torment]] , [[trouble]] , [[vexation]] , [[vexing]] , [[botheration]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aid]] , [[assistance]] , [[facilitation]] , [[furtherance]] , [[help]] , [[support]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggravation , annoyance , bedevilment , bother , bothering , disturbance , exasperation , hassle , irking , irritation , molestation , nuisance , persecution , perturbation , pestering , provocation , provoking , torment , trouble , vexation , vexing , botheration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
